chay tịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chay tịnh+ adj
- Strictly austere (as a Buddhist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chay tịnh"
- Những từ có chứa "chay tịnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 673